1 | | Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô / Trần Tuấn Hiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22866-TK22870 Chỉ số phân loại: 629.04 |
2 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô . Tập 1 / Lê Đinh Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 439 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18767-TK18771 Chỉ số phân loại: 624.2 |
3 | | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. Tập 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 280 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18777-TK18781 Chỉ số phân loại: 624.2 |
4 | | Giáo trình thiết kế đường ô tô / Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Minh Khoa, Đồng Văn Phúc . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2017. - 337 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23826-TK23830 Chỉ số phân loại: 625.7 |
5 | | Máy điểm cần chú ý khi thiết kế và thi công các công trình thoát nước trên đường ô tô lâm nghiệp / Lê Kiều . - 1971. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1971. - Số9 . - tr.10 -12 Thông tin xếp giá: BT1645 |
6 | | Mặt đương bê tông xi măng (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18932-TK18936 Chỉ số phân loại: 625.7 |
7 | | Mặt đường bê tông xi măng : (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16704-TK16706 Chỉ số phân loại: 625.8 |
8 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chiều dày đầm nén và độ ẩm của đất đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi đầm nén đất nền đường ô tô miến núi / Trần Minh Long; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 73 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1289 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Quản lý khai thác đường ô tô / Doãn Hoa . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 640 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15439, TK15440 Chỉ số phân loại: 388 |
10 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. Tập 1 / Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải . - Tái bản lần thứ tư. - H : Giáo dục, 2007. - 257 tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09006463-TK09006472 Chỉ số phân loại: 690 |
11 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. Tập 3 / Nguyễn Xuân Trục, Nguyễn Quang Đạo . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 333 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18892-TK18896 Chỉ số phân loại: 690.3 |
12 | | Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô. / Bùi Xuân Cậy, Đặng Minh Tân . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18937-TK18941 Chỉ số phân loại: 625.7 |
13 | | Thiết kế đường / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23746-TK23755 Chỉ số phân loại: 625.725 |
14 | | Thiết kế đường ô tô nhằm phục vụ xây dựng rừng ASEAN tại huyện Lương Sơn - tỉnh Hoà Bình/ Trần Xuân Trường; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2002. - 69 tr Thông tin xếp giá: LV08005341 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế đường ô tô . Tập 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2010. - 159 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18129-GT18133, MV34664-MV34670, MV36520-MV36525 Chỉ số phân loại: 625.7 |
16 | | Thiết kế đường ô tô / Đỗ Bá Chương. Tập 1 . - . - Hà Nội : Giáo dục , 1997. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16383, GT16384 Chỉ số phân loại: 624.1 |
17 | | Thiết kế đường ô tô công trình vượt sông. Tập 3 / Nguyễn Xuân Trục . - . - Hà Nội : Giáo Dục, 2009. - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14634-TK14638 Chỉ số phân loại: 625.7 |
18 | | Thiết kế đường ô tô đoạn cửa khẩu Giang Thành: Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trọng Dương; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2017. - 79 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13407 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế đường ô tô lâm nghiệp tuyến Quảng Tân Sài Khao xã Yên Hưng huyện Hàm Yên Tuyên Quang/ Vi Anh Đức; GVHD: Nguyễn Quang . - 1999. - 100 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn miền núi tuyến đường chính cường - của cải đoạn từ km2 - km3 + 13,79 / Vũ Thái Bình; GVHD:Nguyễn Văn Vệ . - 2002. - 70 tr Thông tin xếp giá: LV08005310 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn tuyến đường Nà Thịnh Tân Thành huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn/ Triệu Thị Hạo; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2000. - 40 tr Thông tin xếp giá: LV08005144 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn tuyến Hương Canh - Giã Bằng từ km0 : km1+61/ Nguyễn Ngọc Khánh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005261 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ trồng công viên rừng, vườn, sưu tập thực vật ASEAN tại xã Hoà Sơn - huyện Lương Sơn - tỉnh Hoà Bình/ Nguyễn Hồng Vương; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2002. - 71 tr Thông tin xếp giá: LV08005339 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc bảo vệ rừng thực nghiệm đào tạo, nghiên cứu và tham quan du lịch tại Núi Luốt trường Đại học Lâm Nghiệp/ Nguyễn Văn Tâm; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2001. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV08005224 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế đường ô tô phục vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ và tham quan du lịch tại khu nghiên cứu thực nghiệm trường Đại học Lâm Nghiệp/ Bùi Văn Lương; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2001. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08005225 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế đường ô tô qua xã Hà Lâm đến xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Xuân Nam; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - 2016. - 142tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11860 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế đường ô tô qua xã Trung Sơn - huyện Yên Sơn - tỉnh Tuyên Quang / Vũ Đức Toàn; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2016. - 116 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11839 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế đường ô tô tuyến A - B tại huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai : Khóa Luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tuấn; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2016. - 120 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11862 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế đường ô tô tuyến A - B tại TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Long; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2017. - 123 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11890 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế đường ô tô tuyến đường thuộc huyện EA H'LEO tỉnh Đắk Lắk đoạn km:0+00 - km7 +135,69 / Đặng Ngọc Phúc; GVHD:Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 115 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8367 Chỉ số phân loại: 631.2 |